Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貞定王
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)