Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負ける まける
thua; thất bại; thất trận
負担をかける ふたんをかける
Gánh vác trách nhiệm
負けん気 まけんき
tinh thần cạnh tranh; tinh thần ganh đua
負け まけ
sự thua
押し負ける おしまける
bị đẩy lùi
漆に負ける うるしにまける
để (thì) bị nhiễm độc với sơn mài
打ち負ける うちまける
bị đánh bại
言い負ける いいまける
tranh cãi thua