Các từ liên quan tới 負け惜しみコングラチュレーション
負け惜しみ まけおしみ
người mất nghèo; làm những lời xin lỗi; là miễn cưỡng để chấp nhận đánh thắng; làm chua những nho
コングラチュレーション コングラチュレーション
sự chúc mừng; lời chúc mừng
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
物惜しみ ものおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
一文惜しみ いちもんおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn