負け惜しみ
まけおしみ
☆ Cụm từ, danh từ
Người mất nghèo; làm những lời xin lỗi; là miễn cưỡng để chấp nhận đánh thắng; làm chua những nho

負け惜しみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負け惜しみ
負惜しみ まけおしみ
kẻ thua cuộc đáng thương; người thua cuộc tội nghiệp; kẻ thất bại thảm hại; kẻ thất trận thảm hại
物惜しみ ものおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
骨惜しみ ほねおしみ
sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác.
出し惜しみ だしおしみ
không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý
惜しみ無く おしみなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
一文惜しみ いちもんおしみ
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
負け まけ
sự thua
負け越し まけこし
nhiều sự mất mát hơn những sự chiến thắng hơn (thể thao)