負け知らず
まけしらず
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bất bại

負け知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負け知らず
知恵負け ちえまけ
bên trong bởi một có sở hữu sự khéo léo
負けず劣らず まけずおとらず
để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
情け知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
知らず しらず
không biết
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
負けず嫌い まけずぎらい
hiếu thắng, gét thua cuộc, không khuất phục
情知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.