負けず劣らず
まけずおとらず
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài

負けず劣らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負けず劣らず
劣らず おとらず
không thua kém; một chín một mười
負け知らず まけしらず
bất bại
に劣らず におとらず
không thua kém, không kém hơn
負けず嫌い まけずぎらい
hiếu thắng, gét thua cuộc, không khuất phục
ずけずけ つけつけ づけづけ
thẳng thừng; huỵch toẹt.
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little