Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 負け組法律事務所
法律事務所 ほうりつじむしょ
phòng tư pháp
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
法律事件 ほうりつじけん
vụ việc liên quan đến pháp luật
負け組 まけぐみ
kẻ thua cuộc (những người có 'thất bại' về mặt xã hội, kinh tế, v.v.)
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
法律相談所 ほうりつそうだんしょ
trung tâm cố vấn pháp lý
探偵事務所 たんていじむしょ
văn phòng thám tử
貸し事務所 かしじむしょ
văn phòng cho thuê