Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 負の質量
質量 しつりょう
chất lượng
裸の質量 はだかのしつりょう
khối lượng trần (vật lý)
モル質量 モルしつりょう
khối lượng phân tử
質量スペクトル しつりょうスペクトル
khối phổ
物質量 ぶっしつりょう
lượng chất
質量数 しつりょうすう
số khối lượng (khối)
負荷容量 ふかようりょう
năng lực tải trọng, sức chở nặng
器量負け きりょうまけ
quá xinh đẹp tài năng nên hay gặp vận rủi; hồng nhan bạc phận; chữ tài chữ tai liền vần