負債総額
ふさいそうがく「PHỤ TRÁI TỔNG NGẠCH」
☆ Danh từ
Số lượng tổng thể (của) sự mắc nợ

負債総額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 負債総額
総額 そうがく
số tiền tổng cộng; tổng kim ngạch
負債 ふさい
sự mắc nợ; nợ nần
負担額 ふたんがく
số tiền phải chịu, một phần (chi phí)
負債コスト ふさいコスト
chi phí trách nhiệm
負債者 ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
額面(債券) がくめん(さいけん)
mệnh giá được in trên mặt trái phiếu, cổ phiếu hoặc một số công cụ tài chính khác
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
被害総額 ひがいそうがく
tổng số thiệt hại