Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính
財務指標 ざいむしひょー
chỉ số tài chính
財務大臣 ざいむだいじん
bộ trưởng tài chính
財務戦略 ざいむせんりゃく
chiến lược tài chính