Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát
番町政策研究所 ばんちょうせいさくけんきゅうじょ
Bancho Seisaku Kenkyujo (faction of the LDP)
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
経済社会総合研究所 けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội.
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người