Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財務諸表監査
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính
財務諸表 ざいむしょひょう
báo cáo tài chính
連結財務諸表 れんけつざいむしょひょう
Báo cáo tài chính hợp nhất
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
財務 ざいむ
công việc tài chính
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra