Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財布を出す
さいふをだす
lấy ví ra, rút ví ra
財布 さいふ
bao tượng
皮財布 かわざいふ
Ví da.
長財布 ながざいふ
ví dài
財を成す ざいをなす
thành công trong kinh doanh và tạo dựng một khối tài sản lớn
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
電子財布 でんしさいふ
e - ví tiền; ví tiền điện tử
仮想財布 かそうさいふ
ví tiền thực tế
財布の紐を握る さいふのひもをにぎる
nắm lấy dây ví ( Là cụm từ ám chỉ việc chủ động quản lý )
Đăng nhập để xem giải thích