財を成す
ざいをなす「TÀI THÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thành công trong kinh doanh và tạo dựng một khối tài sản lớn

Bảng chia động từ của 財を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 財を成す/ざいをなすす |
Quá khứ (た) | 財を成した |
Phủ định (未然) | 財を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 財を成します |
te (て) | 財を成して |
Khả năng (可能) | 財を成せる |
Thụ động (受身) | 財を成される |
Sai khiến (使役) | 財を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 財を成す |
Điều kiện (条件) | 財を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 財を成せ |
Ý chí (意向) | 財を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 財を成すな |
財を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
財布を出す さいふをだす
lấy ví ra, rút ví ra
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
産を成す さんをなす
để góp nhặt một vận may
対を成す ついをなす
tạo thành một cặp