Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政機関 ざいせいきかん
cơ quan tài chính
財投 ざいとう
đầu tư tài chính
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
投機 とうき
sự đầu cơ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực