Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
財政力 ざいせいりょく
sức mạnh kinh tế, khả năng tài chính
財政 ざいせい
tài chính
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
財力 ざいりょく
tài lực.
相対力指数 そうたいりょくしすう
chỉ số sức mạnh tương đối
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính