財政安定
ざいせいあんてい「TÀI CHÁNH AN ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự vững vàng kinh tế

財政安定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政安定
財政 ざいせい
tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
財政学 ざいせいがく
ngành tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.
財政プレミアム ざいせいプレミアム
phí bảo hiểm tài chính