Các từ liên quan tới 財政投融資特別会計国債
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
投資財 とーしざい
tài sản đầu tư
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt