財政構造
ざいせいこうぞう「TÀI CHÁNH CẤU TẠO」
☆ Danh từ
Cấu trúc tài chính
財政構造改革法
の
凍結
Tê liệt hệ thống cải cách cấu trúc tài chính .

財政構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政構造
政治構造 せいじこうぞう
bộ máy chính trị
財政 ざいせい
tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
財政学 ざいせいがく
ngành tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.