Các từ liên quan tới 財政融資資金特別会計
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
財政投融資 ざいせいとうゆうし
đầu tư và tiền vay kho bạc
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
金融資本 きんゆうしほん
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
金融資産 きんゆうしさん
tài sản tài chính
融資 ゆうし
cấp vốn