Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 財満健太
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
健 けん
sức khỏe
財 ざい
tài sản
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.