Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財産分与 ざいさんぶんよ
sự phân chia tài sản
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
産額 さんがく
số lượng sản xuất; sản lượng
財産 ざいさん
của
信託財産留保額 しんたくざいさんりゅーほがく
phí đổi một phần
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
純資産価額方式 じゅんしさんかがくほーしき
hệ thống đánh giá tài sản ròng
年産額 ねんさんがく
Sự sản xuất hàng năm.