Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財界 ざいかい
giới tài chính.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
財界人 ざいかいじん
chuyên gia tài chính; người thuộc giới tài chính; nhà tài phiệt
政財界 せいざいかい
giới chính trị
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.