貧しい
まずしい「BẦN」
Điêu đứng
☆ Adj-i
Nghèo
辛抱強
い
性格
は
子供
の
頃
の
貧
しい
生活
の
中
から
作
り
上
げられたのだ.
Tính ương ngạnh lì lợm của anh ta là sản phẩm của sự nghèo khổ mà anh ta đã từng nếm trải từ thuở ấu thơ.
知識
が
貧
しい
Kiến thức ít/ nghèo tri thức
Túng bẫn.

Từ đồng nghĩa của 貧しい
adjective