貧しい家
まずしいいえ「BẦN GIA」
☆ Danh từ
Gia đình nghèo, nhà nghèo
貧
しい
家族
に
生
まれたので、
彼
は
富
を
欲
しがっている。
Sinh ra trong một gia đình nghèo khó, anh luôn lo lắng cho sự giàu có.

貧しい家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貧しい家
貧家 ひんか
nhà nghèo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
貧しい まずしい
điêu đứng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
貧しい学者 まずしいがくしゃ
hàn sĩ.
才能が貧しい さいのうがまずしい
tài năng kém cỏi
貧乏暮し びんぼうくらし
sống trong hoàn cảnh nghèo túng; sống trong nghèo khổ