貧歯目
まずしはめ「BẦN XỈ MỤC」
Xenarthra (nhóm động vật có vú nhau thai tồn tại ngày nay ở châu mỹ và gồm thú ăn kiến, lười cây, và tatu)
貧歯目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貧歯目
貧歯類 ひんしるい
động vật ăn thịt
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
マス目 マス目
chỗ trống
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
梁歯目 りょうしもく
bộ Docodonta (một thứ tự các dạng động vật có vú đã tuyệt chủng sống trong Đại Trung sinh, từ kỷ Jura giữa đến kỷ Phấn trắng sớm)
肉歯目 にくしもく
creodonta (là một bộ động vật có vú)