Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貧甲殻上綱
甲殻綱 こうかくこう
loài giáp xác.
甲殻 こうかく
giáp xác.
吻殻綱 ふんかくこう
Rostroconchia (lớp động vật thân mềm đã tuyệt chủng có niên đại từ đầu kỷ Cambri đến kỷ Permi muộn)
甲殻類 こうかくるい
loài tôm cua; loài giáp xác.
上綱 じょうこう じょうごう
top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
貧膜口綱 ひんまくくちずな
lớp oligohymenophorea
甲殻亜門 こーかくあもん
động vật giáp xác (crustacea)
上甲板 じょうかんぱん うえかんぱん
boong tàu (boong trên)