貧膜口綱
ひんまくくちずな「BẦN MÔ KHẨU CƯƠNG」
Lớp oligohymenophorea
貧膜口綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貧膜口綱
膜口目 まくくちめ
màng chắn miệng
口腔粘膜 こうこうねんまく
niêm mạc miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ