Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧窮 ひんきゅう
sự bần cùng; sự nghèo khổ
貧窮化 ひんきゅうか
bần cùng hóa, nghèo khổ, túng thiếu, khó khăn
問答 もんどう
sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời.
禅問答 ぜんもんどう
các câu hỏi và câu trả lời trong phái thiền.
問答法 もんどうほう
phương pháp hỏi đáp
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
貧窮化する ひんきゅうか
bần cùng hóa.
貧困問題 びんこんもんだい
vấn đề nghèo khó