Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貨幣状湿疹
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
湿疹 しっしん
bệnh ghẻ lở
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
近似貨幣 きんじかへい
chuẩn tiền tệ
貨幣同盟 かへいどうめい
Liên minh tiền tệ.
貨幣錯覚 かへいさっかく
ảo giác tiền tệ
記念貨幣 きねんかへい
đồng tiền kỷ niệm