貨幣同盟
かへいどうめい「HÓA TỆ ĐỒNG MINH」
☆ Danh từ
Liên minh tiền tệ.

貨幣同盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貨幣同盟
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟貨物 どうめいかもつ
hàng hiệp hội.
通貨同盟 つうかどうめい
đồng minh tiền tệ.
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
経済通貨同盟 けいざいつうかどうめい
liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu