Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨物便
かもつびん
chuyên chở
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
弄便 弄便
ái phân
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
「HÓA VẬT TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích