貨物箱
かもつばこ「HÓA VẬT TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hộp đựng hàng hóa

貨物箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貨物箱
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
箱物 はこもの ハコモノ
xây dựng công cộng, xây dựng cộng đồng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.