Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貨物航空会社
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
航空会社 こうくうがいしゃ
công ty hàng không
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).