Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
販売時点情報管理システム
はんばいじてんじょうほうかんりシステム
chỉ - (của) - hệ thống hàng bán (pos)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
管理情報システム かんりじょーほーシステム
hệ thống quản lý thông tin
販売時点 はんばいじてん
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
Đăng nhập để xem giải thích