販管費
はんかんひ「PHIẾN QUẢN PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí bán hàng và quản lý hàng hóa

販管費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 販管費
販売費 はんばいひ
chi phí bán.
販売費及び一般管理費 はんばいひおよびいっぱんかんりひ
luân phiên sga, sag hoặc sgna
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管理費 かんりひ
phí quản lý
管理費用 かんりひよう
chi phí quản lí
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
一般管理費 いっぱんかんりひ
chi phí quản lý
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng