Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貫入試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
編入試験 へんにゅうしけん
Kì thi liên thông
入社試験 にゅうしゃしけん
Kỳ thi tuyển vào công ty.
貫入 かんにゅう
sự thâm nhập sâu; điểm cần chú trọng
受入れ試験 うけいれしけん
sự kiểm tra nghiệm thu
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
Kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm