貫入釉薬
「QUÁN NHẬP DƯỢC」
Men nứt

貫入釉薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貫入釉薬
釉薬 うわぐすり ゆうやく
lắp kính; tráng men
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
貫入 かんにゅう
sự thâm nhập sâu; điểm cần chú trọng
貫入岩 かんにゅうがん
đá xâm nhập
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men
銅釉 どうゆう
men đồng (gốm)
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)