貫入釉薬
「QUÁN NHẬP DƯỢC」
Men nứt

貫入釉薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貫入釉薬
釉薬 うわぐすり ゆうやく
lắp kính; tráng men
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
貫入 かんにゅう
sự thâm nhập sâu; điểm cần chú trọng
貫入岩 かんにゅうがん
đá xâm nhập
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
施釉 せゆう
lớp men tráng; tráng men