Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人の怠慢を責める
ひとのたいまんをせめる
trách mắng sự lười biếng, cẩu thả của một người
怠慢 たいまん
cẩu thả; chậm chạp
怠慢な たいまんな
dài lưng
責める せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích
職務怠慢 しょくむたいまん
bỏ bê (lơ là) trách nhiệm, sơ suất
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
責めを負う せめをおう
đổ lỗi, đổ trách nhiệm cho
責め せめ
trách nhiệm
金を払えと責める きんをはらえとせめる
đòi tiền
Đăng nhập để xem giải thích