Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責任を持って果たす せきにんをもってはたす
chịu trách nhiệm
責任を持つ せきにんをもつ
bảo đảm.
責任 せきにん
trách
責任を負う せきにんをおう
đứng ra.
責任を取る せきにんをとる
chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
責任を担う せきにんをになう
đảm nhận trách nhiệm
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm