Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業監督者 さぎょうかんとくしゃ
người giám sát công việc
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
貯水槽 ちょすいそう
bể nước.
作画監督 さくがかんとく
đạo diễn phim hoạt hình
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
監督 かんとく
đạo diễn