Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貯蓄投資バランス
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
貯蓄関数 ちょちくかんすう
hàm tiết kiệm
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)