Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
預貯金 よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng