Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
金箱 かねばこ
hộp đựng tiền; nguồn thu nhập
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.
募金箱 ぼきんばこ
tập hợp đánh bốc
献金する けんきん けんきんする
quyên tiền.