貰い子
もらいご「THẾ TỬ」
☆ Danh từ
Sự nuôi con nuôi; con nuôi

貰い子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貰い子
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú
貰い物 もらいもの
hiện hữu (nhận được); quà tặng
貰い手 もらいて
cái máy thu; ống nghe điện thoại; người nhận
物貰い ものもらい
sự ăn xin; người ăn xin; cái lẹo (trên mí mắt)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa