Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貰い乳 もらいぢち もらいちち もらいぢ
bà vú
貰い物 もらいもの
hiện hữu (nhận được); quà tặng
物貰い ものもらい
sự ăn xin; người ăn xin; cái lẹo (trên mí mắt)
貰い子 もらいご
sự nuôi con nuôi; con nuôi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
貰う もらう
nhận.