貴い
たっとい とうとい「QUÝ」
☆ Tính từ
Quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý.

Từ đồng nghĩa của 貴い
adjective
Từ trái nghĩa của 貴い
貴い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴い
貴い命 たっといいのち とうといいのち
cuộc sống quý giá
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
貴い家柄である とうといいえがらである
để (của) dòng quý tộc
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana
貴見 きけん
ý kiến của bạn
貴行 きこう
quý ngân hàng