貴い命
たっといいのち とうといいのち「QUÝ MỆNH」
☆ Danh từ
Cuộc sống quý giá

貴い命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴い命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
貴い たっとい とうとい
quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý.
命より名を貴ぶ いのちよりなをとうとぶ
quý danh dự hơn mạng sống
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
命乞い いのちごい
cầu xin cho một có cuộc sống; sự biện hộ cho một có cuộc sống
命拾い いのちびろい
thu hẹp thoát khỏi sự chết
命 めい いのち
mệnh lệnh
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc