Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴穀賤金
貴賤 きせん
thấp và cao; sang hèn (giai cấp); tất cả giai cấp cao thấp
貴賤結婚 きせんけっこん
sự kết hôn không môn đăng hộ đối
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
貧富貴賤 ひんぷきせん
giàu và nghèo
貴賤貧富 きせんひんぷ
giàu và nghèo
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng