Các từ liên quan tới 貴船神社 (磐田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貴社 きしゃ
quí công ty.
貴神 きしん
quí thần.
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
船会社 ふながいしゃ
công ty hàng hải